Cho Anh Hạ Cánh

Chương cuối



13

Ngày thứ hai sau khi tôi tỉnh lại, Thẩm Nghiễn Chi vội vã chạy đến. Anh lại trở về dáng vẻ chỉnh tề mà tôi từng quen thuộc: tóc vuốt ngược gọn gàng, áo măng tô xám, gọng kính mạ vàng đã được thay mới.

Nhưng anh bây giờ… lại xa lạ đến mức khiến tôi không nhận ra.

Vừa nhìn thấy tôi, Thẩm Nghiễn Chi ôm bó hoa cát tường to tướng, lao đến bên giường bệnh. Tôi chưa từng thấy anh căng thẳng đến vậy.

“Cô vẫn chưa thể xuống giường, mau nằm xuống đi!”

Anh nhẹ nhàng ấn tôi nằm lại gối, giật lấy quả táo trong tay tôi rồi tự động bắt đầu gọt vỏ.

Tôi không hiểu anh đang làm gì, đành ngượng ngùng tìm chuyện để nói:

“Tôi nghe nói anh đã đưa bé gái ấy đến viện phúc lợi rồi… Anh có bị thương chỗ nào không?”

Thẩm Nghiễn Chi khẽ cười:

“Hóa ra cô cũng biết lo cho tôi cơ à. Dựa theo thái độ trước đây của cô, tôi cứ tưởng cô chẳng bận tâm tôi sống chết thế nào.”

“Tôi không giống như anh nghĩ đâu.”

“Đúng vậy, trước kia tôi chưa từng hiểu cô. Nhưng…” — ánh mắt anh bỗng nhìn thẳng vào tôi — “sau này, tôi muốn từ từ tìm hiểu.”

Tôi chỉ thấy khó hiểu:

“Thẩm Nghiễn Chi, rốt cuộc anh đang làm gì?”

Anh thản nhiên đáp:

“Thưa cô Lâm, tôi đang theo đuổi cô.”

Lời vừa dứt, xung quanh bỗng im bặt. Một lúc lâu sau mới có tiếng động trở lại. Tôi cảm nhận được từng ánh mắt lặng lẽ đổ dồn về phía mình.

“Sao anh lại thích tôi chứ? Rõ ràng người anh yêu nhất là Kiều Thư Mạn mà.”

Tôi buột miệng nói ra suy nghĩ trong lòng.

Thẩm Nghiễn Chi thoáng giận:

“Sao cô cứ phải đẩy tôi về phía cô ta?”

“Đó là sự thật!”

Tôi không bao giờ quên dáng vẻ anh si mê Kiều Thư Mạn ở kiếp trước.

Nhưng Thẩm Nghiễn Chi càng tức giận hơn:

“Tôi đã nói cả trăm lần rồi, tôi và cô ta đã chấm dứt hoàn toàn! Đó mới là sự thật!”

Ngay lúc đó, một bóng người lao vào phòng — chính là Kiều Thư Mạn.

Cô ta mắt sưng đỏ, nhào tới ôm lấy Thẩm Nghiễn Chi, vừa khóc vừa gào:

“Nghiễn Chi, em sai ở đâu? Em có thể sửa mà, xin anh đừng như vậy…”

Thẩm Nghiễn Chi mất kiên nhẫn rút tay ra, dứt khoát nói:

“Tôi đã nói bao nhiêu lần rồi, giữa chúng ta đã hết duyên, không còn khả năng! Cô càng làm loạn, tôi càng thấy chán ghét!”

Chị Lệ và Tiểu Chu chạy đến can ngăn Kiều Thư Mạn, nhưng cô ta đã mất hết lý trí, gào lên:

“Chúng tôi sắp đính hôn rồi, tại sao chứ?”

Cô ta tức tối nhìn tôi:

“Tất cả là tại cô! Đồ giả vờ thanh cao! Miệng nói chia tay, sau lưng lại quyến rũ Nghiễn Chi! Tất cả là tại cô!”

Cô ta cởi giày định ném về phía tôi, Thẩm Nghiễn Chi lập tức giang tay che chắn, dùng ngực đỡ lấy:

“Nếu cô dám động đến Lâm Thư, cứ thử xem!”

Kiều Thư Mạn bỗng mềm nhũn, ngã vật xuống theo chiếc giày, khóc nức nở.

Chị Lệ và Tiểu Chu phải kéo mãi mới đưa được cô ta ra ngoài. Lúc này Thẩm Nghiễn Chi mới rời khỏi vị trí trước mặt tôi.

Anh chỉnh lại áo khoác, trong không khí vẫn phảng phất hương bạc hà quen thuộc trên người anh.

“‘Giữa chúng ta đã hết duyên, không còn khả năng’ — câu này, tôi cũng muốn gửi trả lại anh.”

Thẩm Nghiễn Chi khựng lại.

Tôi nhìn ra bầu trời ngoài cửa sổ — chiến cơ của Lương Cư An đang hạ cánh chậm rãi. Tôi mỉm cười:

“Tôi sắp kết hôn với Cư An rồi.”

“Nếu anh còn chút tôn trọng dành cho tôi, xin hãy tránh xa. Tôi không giống anh, trái tim tôi chỉ có một người duy nhất.”

“Tôi có thể nói chắc với anh — anh không thể thắng được anh ấy.”

Thẩm Nghiễn Chi không nói gì thêm, chỉ ngồi lại ghế, cắt gọt quả táo rồi đưa đến tay tôi:

“Sống sót mới là chiến thắng. Tôi có thể chờ.”

“Cút đi!”

Tôi ném quả táo vào lưng anh.

Thẩm Nghiễn Chi không quay đầu lại, cứ thế rời đi.

Kể từ hôm đó, mỗi ngày anh đều gửi đến một bó hoa cát tường lớn. Tôi thấy chướng mắt, định vứt đi, nhưng Lương Cư An lại cười bảo:

“Vứt thì tiếc lắm, đưa chị Lệ và mấy cô gái khác đi. Có cô gái nào lại không thích hoa chứ?”

Anh nói câu đó rất bình thản, không chút ghen tuông. Tôi hỏi:

“Anh không ghen sao?”

Anh kéo tôi vào lòng, nhẹ nhàng đáp:

“Tình cảm giữa chúng ta, đâu phải vài bó hoa là có thể phá vỡ.”

 

14

Vào đầu xuân, khi chiến sự tạm lắng, đám cưới của tôi và Lương Cư An được tổ chức giản dị tại một nhà thờ nhỏ ở ngoại ô thành phố.

Anh mặc quân phục đã được giặt đến bạc màu, tôi khoác lên người bộ váy cưới đi thuê, tất cả đều đơn sơ, nhưng ấm áp.

Cha mẹ tôi không đến, họ không chấp nhận cuộc hôn nhân này.

Bên nhà Lương Cư An cũng chỉ còn lại mẹ anh, bà ngồi hàng ghế đầu, nước mắt không ngừng rơi.

Khách mời chỉ có chị Lệ, Tiểu Chu và chú Lão Hứa trong đội cơ khí.

Chúng tôi đứng cạnh nhau, cùng nhau nói "Tôi đồng ý" trước lời tuyên thệ của mục sư.

Chiếc nhẫn kim cương nhỏ anh cất giữ trong ngực suốt bao năm, cuối cùng cũng được đeo vào ngón tay tôi.

Giữa tiếng reo hò chúc mừng, chúng tôi ôm lấy nhau và trao nhau một nụ hôn.

Thời loạn thế vẫn phải sống tiếp, những người yêu nhau… vẫn nên yêu hết lòng.

 

15

Sau khi cưới, tôi chuyển từ ký túc xá vào sống trong khu nhà dành cho thân nhân sĩ quan bên cạnh sân bay, vừa dưỡng thương vừa nghỉ phép.

Mỗi lần Lương Cư An lên đường làm nhiệm vụ, tôi đều tự tay cài từng chiếc cúc áo cho anh.

Ngày rằm hàng tháng, tôi nấu hai bát rượu nếp hoa quế, hai chúng tôi ngồi bên khung cửa sổ thưởng trăng và cùng nhau nếm thử.

Ánh trăng rọi qua vết sẹo mới nơi lông mày anh, tôi nói:

“Khi đất nước yên bình, chúng ta mở một tiệm bán rượu nếp nhé.”

Anh khẽ bóp nhẹ đầu ngón tay tôi:

“Được, em thu tiền, anh chạy bàn.”

Giá trị nhất trên đời là những khoảnh khắc bình yên trong mùa đông.

Chúng tôi chen chúc trong căn bếp chật hẹp, anh cắt rau còn tôi nấu cháo, hơi nước mờ cả cửa kính.

Anh bất ngờ ôm lấy tôi từ phía sau, sống mũi áp vào gáy, tôi vòng tay nắm lấy bàn tay chai sạn của anh.

Không cần lời nói, chỉ cần hơi ấm đó là đủ.

Chúng tôi ra sức níu giữ từng chút yên bình của đời sống.

Nhưng chúng tôi chỉ là những con người nhỏ bé không được số phận ưu ái, chiến sự ngày càng căng thẳng.

Sống lâu trong khu nhà ấy, tôi dần giống những người vợ khác. Chúng tôi sống cùng một kiểu đời, chia sẻ một kiểu thấu hiểu.

Mỗi lần nghe thấy tiếng máy bay cất cánh, đến trưa mà chưa thấy trở về, tim ai cũng thắt lại.

Nếu máy bay trở về đầy đủ theo đội hình, tức là không sao;

Còn nếu lác đác từng chiếc một, tức là đã có người không trở lại.

Tôi từng thấy những người vợ đau đớn đến quỵ ngã, cũng từng biết có người vì quá thương chồng mà chọn cách quyên sinh.

Một ngày nọ, tôi tháo chiếc nhẫn cưới, đặt lại vào hộp nhung đỏ, để Lương Cư An mang theo mỗi khi xuất kích — mong chiếc nhẫn đó có thể phù hộ cho anh bình an.

Tôi cũng không ngừng dặn anh, tuyệt đối đừng bay về phía thung lũng.

Lương Cư An không còn nói “sống chết có số” như trước nữa, anh chỉ khẽ xoa đầu tôi, quả quyết nói:

“Anh nhất định sẽ bình an trở về.”

Thẩm Nghiễn Chi thỉnh thoảng vẫn đến thăm tôi, lúc nào cũng mang theo một bó hoa cát tường.

Tôi xem như không thấy.

Tháng Năm, Lương Cư An nhận lệnh tham gia một nhiệm vụ ném bom sân bay địch.

Trong điều kiện trang bị thua kém, anh cùng đồng đội đã bắn hạ nhiều chiến đấu cơ và máy bay ném bom của địch.

Báo chí ca ngợi tinh thần quả cảm và thắng lợi vang dội của họ.

Chỉ có tôi biết, ngày hôm đó anh đã khóc bao lâu.

Người đồng đội cuối cùng trong cùng khóa với anh rơi xuống cánh đồng ngô. Trên vô tuyến, người ấy cầu xin được kết thúc nhanh chóng.

Một giây trước, Lương Cư An còn tiêu diệt phi cơ địch, giây sau, chính tay anh phải tiễn người bạn thân rời khỏi thế giới.

Hôm đó, anh gục đầu lên đầu gối tôi, ngước mắt lên, bất chợt siết chặt tay tôi, nói:

“Tiểu Lâm, anh chỉ cầu xin em một điều… nếu anh chết, tuyệt đối đừng vì anh mà tự vẫn.”

“Anh nhất định sẽ sống sót trở về, em đâu cần làm thế?” Tôi cố gắng nuốt nước mắt nói.

“Xin em đấy… Tiểu Lâm…” — anh nghẹn ngào.

Tôi kiên quyết ôm lấy anh, nhẹ nhàng vỗ lưng anh từng nhịp, lặp đi lặp lại câu nói:

“Anh nhất định sẽ sống sót, nhất định sẽ…”

 

16

Quãng thời gian ấy, những ngày tháng như được phủ lên một tầng sương mỏng u sầu.

Dù Lương Cư An luôn cố gắng trấn an tôi rằng anh sẽ trở về bình an, nhưng cái bóng của chiến tranh vẫn luôn lởn vởn quanh chúng tôi.

Một sáng sớm, tiếng gõ cửa dồn dập phá vỡ sự yên tĩnh ấy.

Tôi mở cửa, thấy đội trưởng đứng trước nhà. Chưa bao giờ tôi thấy anh ấy lo lắng đến thế.

Anh nói có nhiệm vụ khẩn cấp, phải lập tức lên đường.

Tim tôi siết lại, nhưng vẫn cố gắng nặn ra một nụ cười, xoay người thu xếp hành lý cho Lương Cư An.

Tôi lại cài từng chiếc cúc áo cho anh như mọi lần. Nhìn anh, trong lòng có quá nhiều điều muốn nói, nhưng không biết bắt đầu từ đâu.

Lương Cư An cúi đầu bật cười, dang tay ôm chầm lấy tôi, ghé sát tai thì thầm:

“Tiểu Lâm, sao em cứ không chịu tin anh? Anh là phi công giỏi nhất của căn cứ đấy.”

Anh vuốt dọc lưng tôi rồi tiếp:

“Được rồi, anh nhất định sẽ về. Ở nhà nhớ ăn uống đàng hoàng.”

Anh còn cố ý gọi vài món ăn mình thích, tôi biết rõ anh đang muốn chuyển hướng chú ý của tôi, nên chỉ im lặng gật đầu.

Trước khi anh đi, tôi lại kéo tay áo anh, anh nhìn là biết ngay tôi muốn nói gì, bèn véo nhẹ má tôi, mỉm cười:

“Anh thề, sẽ không bay về phía thung lũng.”

Tôi đứng ở đầu hẻm, nhìn bóng lưng anh ngày càng xa. Không kìm được, chân bước theo.

Giống như có linh cảm, anh quay đầu lại, thấy tôi chạy đến, lập tức lao về phía tôi, ôm chặt lấy tôi vào lòng.

“Em lại khóc rồi à? Anh sợ nhất là thấy em khóc đó.”

Thì ra tôi đang khóc… Nhưng tôi không nên khóc.

Chúng tôi ôm nhau đến giây phút cuối cùng. Không lâu sau đó, đội bay của anh cất cánh lên bầu trời.

Đó là đêm dài nhất trong đời tôi.

Tôi sớm đã hầm gà, chuẩn bị các món anh thích, cứ nhìn đồng hồ treo tường không ngừng, nhưng thời gian như đóng băng.

Những người vợ khác đến nhà tôi, nói là thăm hỏi, thực ra là tụ họp để vững lòng hơn.

Chuyện này ở làng vợ phi công đã quá quen thuộc.

Chị Hà vỗ vai tôi:

“Cư An là át chủ bài của căn cứ, nhất định không sao.”

Nhưng Tiểu Kỷ ngồi vắt chân hừ lạnh:

“Chính vì là át chủ bài nên mới dễ chết! Bay càng giỏi càng chết sớm!”

“Tiểu Kỷ, im miệng!” – chị Hà giận dữ quát.

Tiểu Kỷ khoanh tay gào lên:

“Cả hai chồng trước của tôi không phải cũng là giỏi nhất à? Giờ thì sao? Chết hết rồi!”

Chị Hà đuổi cô ta ra ngoài, rồi quay lại dỗ tôi. Nhưng lòng tôi đã rối như tơ vò.

Tôi thức đến ba, bốn giờ sáng vẫn không ngủ nổi, đồ ăn trên bàn nguội ngắt, đành đổ bỏ rồi bắt đầu nấu lại từ đầu.

Khi đang tìm nước tương, tôi phát hiện một hộp sắt trong tủ.

Mở ra — là chiếc hộp nhung đỏ quen thuộc...

Là "bùa hộ mệnh" tôi đưa cho Lương Cư An.

Tôi ngồi sụp xuống đất, ngơ ngác nhìn chiếc nhẫn bên trong.

Đúng lúc đó, tiếng hò reo vui mừng vang lên ngoài ngõ:

“Về rồi! Về rồi!”

Tôi nắm chặt chiếc nhẫn, lao ra ngoài.

Ở đầu làng, các phi công và vợ họ đang ôm nhau mừng rỡ. Tôi vội hỏi:

“Lương Cư An đâu?”

Không ai trả lời. Không ai dám nhìn vào mắt tôi.

Tôi nắm lấy tay Trương Dư, hỏi lại lần nữa:

“Cư An đâu rồi?”

Trương Dư cúi đầu, nghẹn ngào không nên lời:

“Anh ấy trúng đạn… Trước khi bình xăng nổ tung, anh đã xoay đầu máy bay… lao vào chiến đấu cơ địch… hy sinh anh dũng…”

Trong khoảnh khắc ấy, cả thế giới như sụp đổ.

Tôi ngã quỵ xuống đất.

 

17

Tang lễ của Lương Cư An được tổ chức bên bờ sông Giang Tâm — như nguyện vọng trước kia.

Không có thi thể, không có quan tài, chỉ có một nắm đất lẫn đầy dầu máy.

Người dân tự phát thắp đèn tưởng niệm ven bờ, ánh lửa kéo dài như một dải ngân hà.

Tôi ôm chiếc áo khoác phi công của anh, đứng giữa đám đông, nghe ông bán hoành thánh nói với đứa cháu:

“Mấy đứa lái máy bay ấy, dùng chính mạng mình để đổi lấy ngày mai cho chúng ta đấy.”

Tôi không rõ Thẩm Nghiễn Chi đến từ lúc nào.

Anh đưa cho tôi một chiếc khăn tay, nói:

“Tôi đã liên hệ với bạn học ở Thụy Sĩ. Đất nước trung lập, không bị chiến tranh tàn phá, rất thích hợp để tĩnh dưỡng… và chữa lành.”

Anh chỉnh lại gọng kính, tiếp lời:

“Nếu cô đến đó, tôi sẽ ở lại, tiếp tục đấu tranh, đợi ngày kẻ địch đầu hàng.”

“Thẩm tiên sinh,” – tôi cắt lời anh –

“Tôi sẽ không rời đi. Giống như Lương Cư An, tôi sẽ không làm kẻ đào ngũ.”

Quanh tôi là tiếng khóc lặng lẽ, chị Lệ và Tiểu Chu đều khóc đến sưng mắt.

“Tiểu Lâm, em cứ khóc đi, khóc ra được là tốt rồi…” – chị Lệ ôm lấy tôi.

Tôi chỉ mỉm cười, lắc đầu.

Trên mặt sông hoàng hôn, từng đợt sóng ánh đỏ ánh vàng cuộn trào, như ánh chiều tà ngày Lương Cư An cất cánh lần cuối.

Từ hôm ấy đến giờ, từng câu từng chữ trong bức di thư của anh, tôi đều nhớ rõ.

Cả đời khắc cốt ghi tâm.

 

18

【Tiểu Lâm, khi em đọc được lá thư này, chắc lại đang khóc rồi đúng không? Em từ nhỏ đã hay khóc, mà anh lại sợ nhất là thấy em khóc.

Hứa với anh, sau khi anh chết, em được khóc một trận thật to, nhưng từ đó về sau, đừng rơi nước mắt nữa.

Chiếc nhẫn anh giấu trong tủ nước tương, thật ra anh đã sớm không mang nó theo khi bay. Thay vì để nó cháy cùng anh, anh muốn để lại cho em – phòng khi sau này em gặp chuyện còn có thể dùng.

Tiểu Lâm, em là vợ anh, nhưng em là người tự do.

Mẹ anh còn có các cậu chăm sóc, em đừng ôm hết mọi trách nhiệm vào mình. Hãy sống cuộc đời của chính em.

Anh chưa bao giờ hối hận vì đã hiến dâng tất cả cho bầu trời này.

Chỉ xin em, đừng bao giờ vì anh mà đi theo.

Làm vậy không cao cả gì cả, hãy cứu thêm nhiều người nữa – coi như sống thay anh.

Anh sẽ đợi em ở một thế giới khác. Đợi đến khi em già, đợi đến khi em mỏi mệt.

Lúc đó chúng ta lại cùng nhau uống rượu nếp hoa quế, cùng nhau đếm bóng cây, cùng nhau ngắm trăng.

Mãi yêu,

Lương Cư An – 12 tháng Tám】

 

19

Tôi nhận nuôi cô bé bị bỏ lại giữa làn đạn, rồi trở về bệnh viện tiền tuyến.

Lần nữa gặp lại Thẩm Nghiễn Chi là khi chiến sự đã rõ ràng. Vì một đợt không kích mà chúng tôi mất liên lạc suốt hai năm, giờ tôi vẫn là y tá, còn anh ta vẫn là tổng biên tập.

Sau cặp kính vàng, ánh mắt anh ta bừng lên ngạc nhiên, nhanh chóng bước đến bắt chuyện, nói rằng Kiều Thư Mạn đã lấy chồng, còn anh thì vẫn độc thân.

Anh ta kể cha mẹ vẫn mong tôi gả vào nhà họ Thẩm.

Tôi bị làm ồn đến đau đầu, băng bó cho thương binh xong thì bước thẳng ra hành lang.

Thẩm Nghiễn Chi bám theo, túm lấy cánh tay tôi, mặt sầm xuống:

“Lâm Thư, Lương Cư An đã mất hai năm rồi, em thực tế chút đi. Thời buổi này, phụ nữ không có chỗ dựa thì sống thế nào?”

“Tôi xin anh, buông tha cho tôi đi.” – tôi rút tay lại, thở dài.

Nhưng Thẩm Nghiễn Chi là kẻ cực kỳ cố chấp.

Có lẽ anh ta chưa từng bị ai từ chối bao giờ. Suốt hơn một năm sau đó, anh ta tìm đủ cách theo đuổi tôi, thậm chí còn học theo Lương Cư An mặc áo khoác phi công – nhưng tôi chưa từng liếc nhìn một lần.

Mẹ Thẩm biết con trai mất mặt như vậy, mắng cho một trận. Anh ta lại lần đầu chống đối sự hiếu đạo mù quáng, tuyên bố nếu tôi không gả cho anh ta, anh ta sẽ không cưới ai khác.

Nhưng đó mãi chỉ là một vở kịch độc diễn.

Tôi tiếp tục sống cuộc sống của mình, mỗi ngày chạy khắp bệnh viện, mỉm cười lan truyền sự lạc quan cho những người đang u sầu.

Có lúc họ hỏi sao tôi chưa từng cau mày, tôi sẽ cười đáp:

“Vì có người rất sợ nhìn thấy tôi không vui.”

 

20

Vài năm sau, chiến tranh cuối cùng cũng kết thúc.

Hàng vạn người tràn ra đường ăn mừng, đuốc sáng nối liền thành từng con rồng lửa.

Thẩm Nghiễn Chi đứng giữa dòng người, tay cầm báo, nước mắt lưng tròng.

Cuối cùng, chúng tôi đã đánh đuổi được quân xâm lược ra khỏi mảnh đất này.

Tôi dắt con gái nuôi A Ninh đứng bên đầu phố, ngước nhìn bầu trời.

Trong khoảnh khắc mơ hồ ấy, tôi dường như thấy bóng dáng Lương Cư An — anh cũng đang reo hò cho giây phút lịch sử này.

 

21

Bốn mươi năm sau, tôi được mời đến tham quan Bảo tàng Lịch sử Hàng không vừa mới khánh thành.

Sau lớp kính trưng bày là cuốn nhật ký bay đã úa màu thời gian.

Trên một trang giấy nguệch ngoạc, có hình một cô gái mặc áo y tá, tóc cài hoa quế.

Người thuyết minh nhẹ giọng nói:

“Đây là cuốn nhật ký bay cuối cùng của liệt sĩ Lương Cư An.”

Qua lớp kính, chàng trai 25 tuổi và tôi – bà lão 65 tuổi – lặng lẽ nhìn nhau.

 

22

Ngày 9 tháng 9 năm 2015, bầu trời trong vắt như gột rửa.

Tôi ngồi trên xe lăn, nhìn màn hình tivi truyền hình trực tiếp đội hình chiến đấu cơ hiện đại bay vút qua không trung.

“Lương Cư An, anh thấy không…” – tôi thì thầm, ngón tay nhẹ chạm vào bức ảnh cười trẻ trung của anh trong chiếc đồng hồ quả quýt.

Giờ đây, những cánh chim thép của chúng ta không còn phải lấy thân mình lao vào địch nữa rồi.

Ngoài cửa sổ, một chiếc máy bay dân dụng lại lướt qua bầu trời.

Dưới đôi cánh ấy là hàng vạn ngôi nhà yên ấm, bình yên.

 

23

Năm ấy, tuyết rơi rất sớm. Trong làn tuyết đầu mùa, tôi ra đi trong giấc ngủ.

Kiếp này tôi sống thật lâu, cứu được thật nhiều người.

Khoảnh khắc nhắm mắt lại, tôi dường như nghe thấy tiếng động cơ quen thuộc vang vọng bên tai.

Khi mở mắt ra, giữa muôn trùng hoa tuyết, một chiếc chiến cơ cổ xưa lao vút từ tầng mây xuống.

Lương Cư An – chàng trai 25 tuổi – nhảy khỏi buồng lái, áo khoác phi công phần phật trong gió.

Anh sải bước chạy về phía tôi, nắm lấy bàn tay đeo nhẫn của tôi, ôm tôi thật chặt vào lòng.

Y hệt năm đó, anh gọi tôi:

“Tiểu Lâm.”

 

[ TOÀN VĂN HOÀN ]

Chương trước
Loading...