Giữa Núi Non, Em Gặp Lại Chính Mình

Chương 4



Trong căn hộ xập xệ ở Thâm Thủy Bộ, anh xào cho tôi một đĩa mực chiên muối tiêu. Dầu văng tung tóe lên chiếc quần công nhân bạc màu, vậy mà vẫn đẩy cả đĩa qua cho tôi.

Anh từng thề:

“Chờ anh dành đủ tiền, nhất định sẽ để em sống ở nửa sườn núi, mỗi đêm nhìn xuống cảng Victoria.”

Bà Bích bất ngờ siết lấy cổ tay tôi, chiếc vòng ngọc cấn đến đau nhói.

“Mấy hôm trước, ta chỉ tay vào bậc cửa tổ đường hỏi nó còn nhớ lời thề cũ không.

Nó chỉ ngồi im, cầm chén trà mà không dám hé một lời.”

Tôi im lặng, thỉnh thoảng chỉ mỉm cười.

Ai mà ngờ được?

Chúng tôi đã cùng nhau vượt qua khoảng cách từ Đồng La Loan đến Thiển Thủy Loan, đã cùng chịu đủ ánh mắt khinh miệt từ bạn bè thân thích.

Thế mà lại lạc mất nhau ngay trên đỉnh Thái Bình Sơn.

Năm đó, lần đầu tôi đặt chân tới Cảng Thành, còn kéo Lý Nhu Phất đi chen chúc giữa chợ đêm Mong Kok chỉ để ăn một bát súp vi cá giả.

Khi ấy anh nói muốn tôi trở thành người vợ nổi bật nhất toàn Cảng Thành.

Vậy mà nay, ánh đèn neon ngoài các tòa văn phòng ở Trung Hoàn lại làm mờ đi từng đường nét trên khuôn mặt chúng tôi.

Tôi đứng dậy, ôm lấy Bích Thiện Hương, khẽ hôn lên má bà.

Lúc chuẩn bị rời đi, bà bất ngờ nắm lấy vạt áo khoác tôi, móng tay cào nhẹ lên lớp vải cashmere, để lại một vệt mờ:

“Là người từng làm dâu nhà họ Lý, ta đáng ra phải mắng con hồ đồ.

Nhưng là phụ nữ… ta lại khâm phục dũng khí của con, và ganh tỵ với sự tỉnh táo ấy.”

Gió lùa qua, tóc bà điểm bạc bay nhẹ bên tai, chớp mắt lại như thấy hình bóng quý phu nhân năm xưa từng đập vỡ bình sứ Thanh Hoa, mắng con trai hồ đồ.

Bà khẽ chạm vào vết hằn nơi ngón áp út tôi, thở dài như khói trầm:

“Đi đi. Mây mù trên đỉnh Thái Bình rồi cũng sẽ tan.

Mẹ chúc con — đời mới, bình thản từ đây.”

Quả nhiên không ngoài dự đoán, hôm sau, báo lớn của truyền thông Hồng Kông đồng loạt chạy tiêu đề sặc mùi châm biếm:

"Chính thất rút lui! Nữ MC tung 'máy xúc tình yêu' phá tường nhà họ Lý!"

Vẫn cái kiểu mỉa mai sắc bén quen thuộc.

Chỉ không biết “nữ chính” hôm nay, có chịu nổi sức nặng từ vị trí ấy hay không.

Mười một giờ khuya, đèn trần sảnh lớn bật sáng.

Tôi đang nhàm chán đứng trên hành lang tầng hai, cẩn thận lau chiếc bình hoa gốm men xanh.

Lão Trương — tài xế — lảo đảo dìu Lý Nhu Phất say mềm vào nhà.

Ông nhìn tôi, trong mắt hiện rõ vẻ lúng túng.

Vốn là người luôn giữ hình tượng, lúc này Lý Nhu Phất cà vạt lệch, áo vest dính rượu, miệng còn lẩm bẩm không rõ tiếng.

Từ lần cuối cùng anh thất thố đến vậy, đã tròn năm năm.

“Lý tổng nhất quyết—”

Lời giải thích của lão Trương bị tiếng giày cao gót cắt ngang.

Kiều Nhiễm khoác áo tweed Chanel xông vào, móng tay gần như chọc vào trán ông:

“Ai cho ông đưa anh ấy đến đây?!”

Đôi giày cao gót đỏ mười phân quét một đường rít lên mặt đá hoa cương.

“Là Lý tổng… chính anh ấy…”

Lão Trương lùi một bước, tựa vào khung cửa:

“Bao năm nay, mỗi lần say, anh ấy đều gọi tìm… ‘bà ấy’.”

Lời chưa dứt, Lý Nhu Phất bỗng vùng dậy, tay nóng rực siết chặt cổ tay tôi:

“Gia Nhân… nước…”

Căn phòng lập tức đông cứng.

Cơ cổ Kiều Nhiễm giật liên hồi dưới ánh đèn, cô ta giật mạnh tay anh ra khỏi tôi.

Ra lệnh cho lão Trương đưa Lý Nhu Phất đi, trước khi quay đi còn hất cằm về phía tôi, cặp hoa tai kim cương hình giọt lệ lắc lư chói mắt.

Tôi bỗng nghĩ — nếu Lý Nhu Phất thực sự hồ đồ mà cưới cô ta, không biết bà Bích Thiện Hương sẽ đau đầu đến mức nào.

Chắc phải tăng cả số lần thắp hương hàng tuần.

Kiều Nhiễm ưỡn ngực, cười nửa miệng:

“Đã ly hôn rồi, làm ơn Chúc tiểu thư học cách giữ khoảng cách, đừng xen vào giữa chúng tôi.”

Tay tôi lướt qua tay nắm đồng bằng đồng lạnh buốt, mắt liếc qua chiếc nhẫn kim cương cô ta cố ý để lộ.

“Tôi nghĩ câu đó nên dành cho người đã bấm chuông cửa.”

Mặt cô ta tái đi.

Từ trước đến nay, tôi chưa bao giờ phí lời với cô ta.

Cánh cửa kim loại rít lên một tiếng chát chúa, chặn ngang lời cô ta:

“Anh ấy chỉ say xỉn thôi! Đàn ông lúc say… làm sao phân biệt được—”

Cửa khép lại. Thế giới yên ắng tức thì.

Tôi cúi đầu kiểm tra tin nhắn — từ sáng đến giờ, tôi đã trả lời gần hết.

Chỉ còn lại một tin duy nhất.

“Bao giờ em về Thượng Hải? Anh đến đón.”

Tin nhắn của Kỷ Thừa Chương bật lên đúng lúc tôi đang gấp chiếc áo khoác cashmere cuối cùng.

Cái tên này, từ thời niên thiếu đã thỉnh thoảng xuất hiện trong cuộc đời tôi, giờ lại trở nên thân thuộc giữa tin đồn ly hôn ầm ĩ.

Xét về thời gian quen biết, tôi và Kỷ Thừa Chương gặp nhau còn sớm hơn cả Lý Nhu Phất.

Chỉ là sau đó anh rời đi không lời từ biệt.

Mãi đến lần tình cờ gặp lại, tôi mới để hai người đàn ông ấy làm quen.

Nhiều năm qua, anh chỉ gửi đúng một câu chúc mỗi dịp lễ Tết — chưa bao giờ nói gì thêm.

Cho đến hôm nay, tin nhắn ngắn ngủi này — lại là câu đầu tiên không liên quan đến ngày lễ.

Từ sau khi mẹ tôi qua đời ở Cảng Thành, tôi đưa bà về quê an táng, kể từ đó chỉ về Thượng Hải đúng dịp Thanh Minh.

Ở Thượng Hải, bạn bè thưa thớt. Kỷ Thừa Chương là một trong số ít người còn giữ liên lạc.

Tôi xoa nhẹ điện thoại, trả lời tin nhắn, rồi tiếp tục xếp quần áo vào vali.

Khi Lý Nhu Phất biết tôi trở về Thượng Hải, hàng ngô đồng đã trút sạch tuyết cuối mùa.

Anh vẫn nghịch chiếc bật lửa mạ vàng quen thuộc, đinh ninh rằng tôi không thể rời khỏi Cảng Thành — nơi tôi có quá nhiều tài sản, như rễ cổ thụ bám sâu trong đất, không thể nhổ bỏ.

Nghe trợ lý báo cáo xong, ánh thép lấp lóe nơi chiếc kẹp cigar phản chiếu lên mặt đá:

“Đi hỏi, khi nào cô ấy về lại Cảng Thành?”

Gương mặt anh phản chiếu qua kính — bình thản như nước, chắc chắn tôi sẽ không đi đâu xa được.

Nhưng anh không ngờ: Năm xưa tôi có thể một thân một mình đến Cảng Thành, thì bây giờ… còn sợ gì rời đi?

Bánh máy bay chạm đường băng, chấn động truyền lên tận lòng bàn chân, dội ngược vào ngực tôi.

Ngoài cửa sổ, ánh hoàng hôn nhuộm vàng cả đường băng.

Tám năm — như một đàn chim di trú — giờ cuối cùng cũng bay về đúng chốn xưa, đúng đường cũ.

Thời gian như cát trôi qua kẽ tay, chuyện cũ như làn khói — gió vừa nổi đã tan vào tầng mây sâu thẳm.

Trong danh bạ điện thoại, ngoài số của mẹ Lý Nhu Phất, những dấu vết còn lại liên quan đến anh ta đều đã hóa thành tro bụi.

Ánh đèn rực rỡ cùng những cuộc rượu trên bến cảng Victoria, cuối cùng cũng chỉ là hồi ức bị gió biển mặn mòi cuốn đi.

Dù bao năm qua tôi đã bỏ lại tất cả ở Cảng Thành, nhưng mạng lưới là con thuyền, vốn liếng là mái chèo, sóng to gió lớn đến mấy rồi cũng có thể vượt qua.

Huống hồ, năm xưa tôi còn có thể cứng đầu một mình đi về phương Nam, giờ quay lại thì còn gì đáng sợ?

Bên Lý Nhu Phất bao năm, tôi nào phải búp bê may mắn để trưng bày.

Khi tài xế cúi người nhận lấy chiếc vali màu xám bạc từ tay tôi, phía sau bỗng vang lên một tiếng gọi trong trẻo:

“Chị Gia!”

Một cô gái trẻ mang theo hương thơm dịu nhẹ mùi quýt lao vào vòng tay tôi, mái tóc đuôi ngựa lướt qua cổ khiến tôi khẽ rùng mình.

Tôi hơi ngạc nhiên, đẩy nhẹ cô ra khỏi vòng tay:

“Nhược Phi? Em làm gì ở đây?”

Em còn đang ở Cảng Thành, sao lại chạy ra tận đây?

Năm mười bảy tuổi, vào một đêm mưa lớn, mẹ Nhược Phi vì nghiện cờ bạc mà nhìn con gái mỗi ngày một xinh lên, đã lừa cô ký hợp đồng đóng phim gợi cảm — mơ tưởng một bước thành sao.

Cô bé khi đó, tay cầm hợp đồng, co ro dưới mái hiên của tiệm tiện lợi, chiếc váy ren ướt đẫm nước mưa.

Khi tiếng giày cao gót của mẹ cô lẫn tiếng chửi bới của chủ nợ ngày càng đến gần, Nhược Phi suýt nữa đã nhắm mắt lao theo kế hoạch, chỉ còn thiếu một bước.

Cô đã nhắm mắt lao về phía đèn xe của tôi — như con bướm trắng lao vào lửa. May mà tôi kịp đạp phanh.

Khi ấy tôi mới đến Cảng Thành, tài khoản chẳng đủ mua nửa mét vuông nhà.

Nhưng nhìn cô bé ấy, tôi nghiến răng — bỏ tiền chuộc hợp đồng cho cô.

Nhược Phi ngẩng đầu:

“Chị Gia, chỉ biết chị sẽ về mà không nói chuyến bay, em đành đến sớm canh trước.”

Cô bé năm xưa ngồi phụ lái ăn bánh dứa, giờ đã biết dùng khăn lụa Chanel buộc gọn tóc thành búi.

Tôi liếc xuống chiếc vali dưới chân cô, nhắc nhở:

“Chị không định quay lại Cảng Thành nữa.”

Nhược Phi cuối cùng vẫn bước chân vào chốn phù hoa, nói là vì thích ánh đèn sân khấu và cần tiền trả nợ.

Cát-sê nghệ sĩ ở Cảng Thành vốn ít, không bằng một phần mười trong nước.

Mấy năm qua, thấy em ấy hết phim trường này đến phim trường khác, nợ cũ chưa dứt đã thêm nợ mới.

Lúc rảnh lại thấy em khoác những chiếc áo đã lỗi thời, còn chân thực hơn cả váy áo lộng lẫy trên màn ảnh.

Giờ đây, em đứng tựa vào lan can nhà ga, bóng dài loang trong ánh hoàng hôn cam nhạt.

“Em biết mà. Em từng nói, chị đi Cảng Thành thì em giữ hộ cảng Victoria, chị về Thượng Hải thì em về trú dưới bóng Hoàng Phố.

Công việc ấy hả…”

Em bỗng quay người, mái tóc đen như lụa lướt qua cổ tay tôi:

“Cùng lắm thì làm lại từ đầu. Dù sao cũng sẽ bám lấy chị, sau này còn chăm chị lúc già nữa mà.”

Chưa dứt lời đã tự bật cười, để lộ hai chiếc răng khểnh đáng yêu.

Tuyên ngôn trẻ con ấy khiến tôi bật cười thành tiếng, nhưng ngay khoảnh khắc ngẩng đầu, tôi bỗng sững lại.

Trong vầng sáng nhạt màu vàng cam, khuôn mặt trắng muốt của Nhược Phi như tuyết đầu mùa.

Đôi mắt hạnh, sống mũi thanh tú, không quá sắc nét như Quan Chi Lâm, nhưng lại ngọt ngào nhẹ nhàng.

Chính là vẻ đẹp "chữa lành" mà thời đại tiêu dùng hạ cấp hiện nay đang khát khao — không cần quá lộng lẫy, nhưng lại dễ gây thiện cảm.

Trên bầu trời ráng chiều, đàn chim mỏi cánh bay về tổ. Tôi nhìn ánh vàng lấp lánh trượt trên vách kính, bỗng nhớ về những năm tháng mình từng quản lý mảng giải trí của Hồng Giang Ký.

Một tia sáng lóe lên trong đầu. Câu hỏi tôi đã trăn trở trên máy bay suốt chuyến về, nay đã có đáp án.

“Nhược Phi.”

“Chị Gia?”

Chương trước Chương tiếp
Loading...