Nửa Đời Nhẫn Nhịn, Nửa Đời Tự Do
Chương 1
1
Lời vừa dứt, sau lưng tôi vang lên tiếng cười nhạt đầy khinh miệt của chồng:
“Con trai con dâu cãi vã thì thôi cũng được.
Còn bà, Lâm Vân, một bà già gần bảy mươi rồi, nói mấy lời này không thấy mất mặt sao?”
Tôi đứng ở cửa.
Ngoài cửa sổ phòng khách, cơn mưa cuối thu ào ạt như muốn đập thẳng vào tim người.
Lúc này tôi mới bừng tỉnh — hóa ra mình đã gần bảy mươi, là người đã có nửa thân nằm trong đất.
Tôi với Triệu Ôn Thư, vậy mà đã lãng phí ngần ấy năm trời.
Tôi quay lại, điềm tĩnh trả lời:
“Không mất mặt.
Mất mặt chính là sống cả đời với một người mình không yêu.”
Đúng là tôi đã già, nhưng cuộc đời tôi chưa hề kết thúc.
Sắc mặt Triệu Ôn Thư chợt biến, thoáng chốc trắng bệch, rồi mới tức tối gắt gỏng:
“Tôi chỉ thuận miệng nói thế thôi.
Già rồi, còn nói đến yêu với không yêu làm gì?”
Tôi ngắt lời ông bằng giọng nhàn nhạt:
“Hôm nay muộn rồi.
Khi nào ông rảnh thì cùng tôi đi làm thủ tục. Nghe nói giờ ly hôn còn phải ký thỏa thuận, bàn chuyện chia tài sản nữa.”
Con dâu khẽ run, dè dặt nắm lấy tay tôi.
Cả đời hiền lành chịu đựng, nhưng lúc này trong mắt cô không giấu nổi bất an, chỉ có giọng điệu kiên quyết:
“Đến lúc đó, con sẽ đi cùng mẹ, cũng làm thủ tục luôn.”
Con dâu là trẻ mồ côi.
Năm xưa tôi tình cờ cứu cô, cô nhận tôi làm mẹ rồi mới gả cho con trai tôi – Triệu Thành.
Giờ đây, khi chúng tôi rời khỏi nhà họ Triệu, cũng vẫn còn coi như mẹ con.
Con trai đứng trong phòng khách, còn đang đau lòng cho bức tranh bị “làm bẩn”.
Nghe vậy, nó cau mày nhìn sang, ánh mắt ngập tràn chán ghét:
“Muốn đi thì đi ngay, vừa hay để tôi với ba sớm được yên tĩnh!
Hai bà già, tôi muốn xem mấy người ra ngoài chịu được bao lâu!”
2
Tôi và con dâu rời khỏi tòa nhà tập thể.
Sau lưng, Triệu Ôn Thư tức giận đuổi theo.
Ông ném cái gì đó ra, rơi xuống đất giữa đêm mưa mịt mù.
Cùng với giọng gằn đầy căm hận:
“Có bản lĩnh thì đừng quay về!
Rồi sẽ có ngày mấy người phải cầu xin tôi với con trai mở cửa cho xem!”
Tôi cúi nhìn vật nằm trong vũng nước.
Đó là chiếc giỏ tre tôi dùng để đi chợ, mang từ quê lên nhiều năm trước.
Tôi vốn quen dùng đồ cũ.
Những nan tre gãy đã được tôi vá đi vá lại không biết bao lần.
Sáng sớm hay chiều tối, tôi xách nó ra chợ, mua đồ ăn hợp khẩu vị của Triệu Ôn Thư và Triệu Thành.
Con dâu tan ca về, thay gạt tàn đầy đầu lọc của Triệu Thành, dọn báo chí vứt bừa bãi của Triệu Ôn Thư, giặt thau đồ bẩn chất đống.
Xong lại cùng tôi dọn cơm, rót rượu, bưng thức ăn lên bàn.
Rồi hai mẹ con ngồi đó, lặp đi lặp lại bao lần chịu đựng những lời chê bai, giễu cợt của cha con họ.
Ngày qua ngày, nghe mãi thành quen, cứ ngỡ đó là chuyện hiển nhiên.
Nhưng giờ, nhìn chiếc giỏ tre cũ kỹ nát bươm trong mưa, tôi chợt hiểu.
Đồ dùng mấy chục năm, hóa ra chỉ cần một cú ném là vỡ nát.
Cái gọi là bền lâu, thật ra chỉ là bề ngoài.
Nó vốn nên bị vứt bỏ từ lâu rồi — cũng giống như Triệu Ôn Thư và Triệu Thành.
Thật sự ra đi rồi, lòng tôi lại thấy bình thản.
Tuổi tôi đã cao, chẳng dại gì tự dầm mưa làm khổ mình.
Tôi thong thả lấy chiếc ô ở cửa, cùng con dâu bước vào màn mưa.
Con dâu trẻ hơn, nhanh nhẹn gọi một chuyến xe trên ứng dụng.
Chiếc xe chở chúng tôi rời khỏi nơi đã sống mấy chục năm.
3
Trong tay tôi và con dâu vẫn còn ít tiền.
Không nhiều, nhưng góp lại cũng thuê được một căn hộ nhỏ trong khu tập thể bình dân.
Việc chia tài sản khi ly hôn còn cần thời gian, trước mắt con dâu vẫn đi làm.
Còn tôi nhờ con đặt mua ít nguyên liệu và dụng cụ, dự định làm bánh bao, đồ ăn sáng, thêm vài món đồ chơi thủ công, đem ra bán quanh khu.
Tôi già rồi, chẳng làm nổi công việc của người trẻ.
Nhưng chỉ cần tay chân còn cử động được, vẫn nuôi nổi bản thân.
Đêm đầu tiên ngủ không yên.
Nửa đêm tôi giật mình tỉnh giấc nhiều lần, mơ hồ nghe thấy tiếng ho khan của Triệu Ôn Thư, cứ ngỡ ông lại lên cơn hen.
Tôi lảo đảo muốn xuống giường lấy nước, lấy thuốc.
Nhưng qua ánh sáng ngoài cửa sổ, thấy con dâu nằm co ro trên ghế sofa, tôi mới sực nhớ — đây không còn là nhà cũ, tôi không cần phải chăm sóc Triệu Ôn Thư nữa.
Tôi có thể ngủ một giấc tới sáng.
Không còn lo bị chửi vì ngủ say quên mang thuốc.
Không còn sợ bị trách vì dậy muộn, chưa kịp nấu bữa sáng.
Con dâu bị tiếng động làm tỉnh.
Trong bóng tối, chúng tôi lặng lẽ nhìn nhau.
Cả hai đều chưa ngủ say, nhưng chẳng cần nói gì — trong lòng đều hiểu rõ.
Phục dịch cha con họ bao nhiêu năm, chúng tôi đã quên thế nào mới là một giấc ngủ yên ổn.
Con dâu chuyển lên giường, nằm cạnh tôi.
Trời dần hửng sáng, ước chừng đã năm, sáu giờ sáng.
Vừa mới nằm xuống, điện thoại con dâu đã reo.
Cô vừa bấm nghe, đầu dây bên kia lập tức vang lên một tràng trách móc:
“Đã nói hôm nay buổi sáng tôi phải đi xem triển lãm tranh rồi mà!
Sao cô với mẹ còn chưa về nấu cơm? Áo sơ mi của tôi cũng chưa là ủi!
Còn nữa, trứng hôm qua rán già quá, bảo mẹ hôm nay đổi sang trứng lòng đào nhé…”
Đó là giọng của con trai tôi – Triệu Thành.
Con dâu vốn tính hiền, nhưng giờ cũng không nhịn được, khẽ nhíu mày:
“Tôi với mẹ sẽ không quay về nữa. Chờ làm thủ tục ly hôn đi.”
Đầu dây bên kia, giọng Triệu Ôn Thư lập tức bùng nổ, giống hệt con trai:
“Bà già rồi, còn muốn giày vò cái gì nữa chứ?
Thôi, về nhớ mua thức ăn, chiều nay bạn học con trai tới nhà, tối nấu bữa cơm tươm tất.
Viện dưỡng lão lại gọi tôi đi dạy học cho các cụ.
Tôi phải đi xem một chuyến, mau chóng về đi…”
Cái gọi là “dạy học”, chẳng qua là ông lấy cớ để tới gặp Trần Thanh Thanh ở viện dưỡng lão mà thôi.
Cha con họ mỗi người một câu, tựa như hoàn toàn gạt bỏ lời của tôi và con dâu.
Tôi liếc nhìn cô.
Cô không buồn nghe tiếp, dứt khoát cúp máy.
Vứt điện thoại xuống, cô bực bội thốt lên:
“Họ thật sự không hiểu tiếng người sao?”
Tôi khép mắt, định ngủ bù thêm một giấc.
Bao năm trời hầu hạ chồng con, tôi và con dâu chưa từng có ngày nghỉ ngơi.
Giờ thì, ít nhất cũng nên để mình thảnh thơi một ngày.
Ý thức dần rơi vào mơ hồ, tôi đáp khẽ:
“Từ trước đến giờ họ có bao giờ hiểu đâu?”
Dùng chính câu mà hai cha con họ thường nói:
“Lời đàn bà thì để ý làm gì?”
4
Quán ăn sáng của tôi bắt đầu mở ra.
Bánh bao, bánh màn thầu mới hấp nóng hổi, tiệm bán hai tệ một cái, tôi chỉ bán bảy hào.
Cháo đậu xanh tự tôi nấu, bán một tệ một cốc.
Người ta xúm lại xem, vừa hiếu kỳ vừa bàn tán:
“Bà cụ già thế này rồi, không ở nhà hưởng phúc, lại đi bán thế này.
Coi chừng lỗ vốn, rồi về còn bị con trai con dâu trách.”
Bị người ta soi mói, mặt tôi nóng bừng, vội vàng giải thích:
“Con dâu tôi tính rồi, không lỗ đâu.
Tay chân tôi còn nhanh nhẹn, lại có chút nghề, kiếm được chút nào hay chút ấy.”
Người vây xem không ít, thấy bánh bao, cháo vừa rẻ vừa nóng hổi, lại có khá nhiều người mua.
Những ngày đầu tôi sợ ế, làm ít thôi – mỗi ngày chỉ hấp hai xửng bánh, nấu một nồi cháo.
Ngoài hôm đầu còn thừa một chút, mấy hôm sau chưa tới tám giờ sáng đã bán sạch.
Người mua còn cảm thán:
“Bà cụ thật thà quá, vất vả rồi.”
Tôi bán được tiền, mà họ thì như thể được mua rẻ, vừa lời vừa thương.
Mấy chục năm qua, tôi quen nấu bữa sáng cho người ta ăn miễn phí,
để rồi bị chê nhạt, chê không có món mới.
Giờ mới biết, hóa ra những thứ ấy cũng có thể bán ra tiền.
Không chỉ thế, còn đổi lại được một câu: “Vất vả rồi.”
Thì ra, cũng chẳng hề khó ăn.
Bán xong đồ ăn sáng, tôi thu dọn đồ đạc chuẩn bị về.
Nhưng chợt thấy không xa, có một bóng dáng quen thuộc.
Giờ cao điểm, người qua lại đông đúc.
Triệu Ôn Thư đứng giữa dòng người, nhìn về phía tôi.
Ông lại cố ẩn mình trong đám đông, như sợ bị phát hiện.
Tôi không biết ông tìm được chỗ này bằng cách nào.
Khi tôi nhìn sang, trong thoáng chốc chạm mắt, sắc mặt ông đã trắng bệch.
Ông vội vàng quay mặt đi, lúng túng rút điện thoại ra, giả vờ gọi.
Khác với đa số ông già gần bảy mươi đã gù lưng, ốm yếu,
Triệu Ôn Thư tuy tóc bạc nhưng dáng vẫn thẳng tắp.
Ở tuổi này, giữa đám đông, ông vẫn nổi bật.
Đã có một thời, ông là người tôi ngước nhìn.
Còn bây giờ, tôi chỉ thản nhiên dời mắt, coi như không thấy.
Tôi bưng xửng bánh và mấy món lặt vặt, quay người đi về phía khu tập thể.
Đi chưa được mấy bước, tay tôi bất ngờ bị ai đó kéo lại từ phía sau.
Quay đầu nhìn, thì ra là Triệu Ôn Thư.
Ông lại vội buông tay, có lẽ chưa quen với cảnh tượng này.
Nghĩ đến chuyện tôi và ông kết hôn đã năm mươi năm,
đây dường như là lần đầu tiên ông chủ động nắm tay tôi.
Có lẽ quá không quen với tình thế này, ông nhìn trời, nhìn đất,
duy chỉ tránh né ánh mắt của tôi.
Cuối cùng, vẻ gượng gạo khó xử, ông mới ấp úng mở miệng:
“Bà… bà rốt cuộc khi nào thì về?”
5
Có lẽ sợ bị người ta nhìn thấy, rồi sinh chuyện bàn tán.
Giọng Triệu Ôn Thư hạ thấp, sắc mặt đỏ bừng.
Như thể việc ông chủ động cúi đầu tìm tôi, là một chuyện mất mặt ghê gớm.
Tôi nhìn bộ dạng ấy, chỉ thấy buồn cười.
Có lẽ quần áo ở nhà đã chẳng ai giặt, cơm cũng chẳng ai nấu.
Tôi bình thản nhắc lại:
“Tôi sẽ không quay về nữa.
Triệu Ôn Thư, ngoài chuyện ly hôn, tốt nhất chúng ta đừng gặp lại.”
Tôi xoay người tiếp tục đi.
Ông lại đuổi theo, giọng gấp gáp, mang theo tức tối:
“Ly hôn cái gì. Lâm Vân, bao giờ tôi đồng ý ly hôn?
Đừng hồ đồ nữa, về với tôi ngay!”
Tôi không đáp lại.
Khi gần đến thang máy, tiếng bước chân sau lưng dần nặng nề, lẫn cả hơi thở dồn dập và cơn ho.
Ông gọi tôi, giọng khàn khàn:
“Bà… đi chậm lại… Ngực tôi đau, đau lắm…”
Tim ông vốn không khỏe, chẳng chịu được xúc động, cũng chẳng thể đi nhanh.
Trước kia, mỗi lần như vậy, tôi đều lập tức dừng lại, đỡ ông ngồi nghỉ.
Bưng nước, lấy thuốc, chăm sóc từng ly từng tí.
Cũng bởi căn bệnh này, suốt mấy chục năm,
mọi việc lớn nhỏ trong nhà hầu như đều do tôi gánh vác.
Đôi lúc nghĩ lại, nuôi chó lâu ngày nó còn biết ơn chủ,
thế mà Triệu Ôn Thư chưa từng.
Tôi bước vào thang máy.
Qua khe cửa đang từ từ khép, tôi thấy ông khom lưng, đau đớn nhìn tôi.
Trong mắt ông lộ rõ sự kinh ngạc – kinh ngạc vì sự lạnh nhạt của tôi.
Ông khó nhọc mở miệng:
“Lâm Vân, bà…”
Nhưng ngay khoảnh khắc cánh cửa khép lại,
trong ánh mắt ông chỉ còn lại sự bối rối và cô độc.
Còn tôi, không muốn quay đầu nữa.
Năm mươi năm rồi, lòng người rồi sẽ ấm – cái lý ấy,
tôi không tin nữa.